中文 Trung Quốc
  • 庭外 繁體中文 tranditional chinese庭外
  • 庭外 简体中文 tranditional chinese庭外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • out (định cư)
庭外 庭外 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • out-of-court (settlement)