中文 Trung Quốc
庭外
庭外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
out (định cư)
庭外 庭外 phát âm tiếng Việt:
[ting2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
out-of-court (settlement)
庭審 庭审
庭訓 庭训
庭長 庭长
庭除 庭除
庱 庱
庳 庳