中文 Trung Quốc
幹勁
干劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nhiệt tình để làm sth
幹勁 干劲 phát âm tiếng Việt:
[gan4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
enthusiasm for doing sth
幹啥 干啥
幹嗎 干吗
幹嘛 干嘛
幹才 干才
幹掉 干掉
幹材 干材