中文 Trung Quốc
  • 幹才 繁體中文 tranditional chinese幹才
  • 干才 简体中文 tranditional chinese干才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khả năng
  • có khả năng
幹才 干才 phát âm tiếng Việt:
  • [gan4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • ability
  • capable