中文 Trung Quốc
  • 年少無知 繁體中文 tranditional chinese年少無知
  • 年少无知 简体中文 tranditional chinese年少无知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ và thiếu kinh nghiệm
  • không kinh nghiệm
年少無知 年少无知 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 shao4 wu2 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • young and inexperienced
  • unsophisticated