中文 Trung Quốc
  • 年年 繁體中文 tranditional chinese年年
  • 年年 简体中文 tranditional chinese年年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năm này qua năm
  • hàng năm
  • hàng năm
  • hàng năm
年年 年年 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • year after year
  • yearly
  • every year
  • annually