中文 Trung Quốc
年報
年报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo thường niên
年報 年报 phát âm tiếng Việt:
[nian2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
annual report
年壽 年寿
年夜 年夜
年夜飯 年夜饭
年尊 年尊
年少 年少
年少無知 年少无知