中文 Trung Quốc
年均增長率
年均增长率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ tăng trưởng hàng năm
年均增長率 年均增长率 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jun1 zeng1 zhang3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
annual rate of growth
年均日照 年均日照
年報 年报
年壽 年寿
年夜飯 年夜饭
年富力強 年富力强
年尊 年尊