中文 Trung Quốc
平頂山
平顶山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình Đỉnh Sơn địa cấp thành phố Henan
平頂山 平顶山 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 ding3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Pingdingshan prefecture level city in Henan
平頂山市 平顶山市
平順 平顺
平順 平顺
平頭 平头
平頭百姓 平头百姓
平魯 平鲁