中文 Trung Quốc
平頭
平头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flattop
Phi hành đoàn cắt
phổ biến (người)
平頭 平头 phát âm tiếng Việt:
[ping2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
flattop
crew cut
common (people)
平頭百姓 平头百姓
平魯 平鲁
平魯區 平鲁区
年 年
年三十 年三十
年下 年下