中文 Trung Quốc
平穩
平稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn
ổn định
平穩 平稳 phát âm tiếng Việt:
[ping2 wen3]
Giải thích tiếng Anh
smooth
steady
平空 平空
平等 平等
平等主義 平等主义
平等的法律地位 平等的法律地位
平米 平米
平素 平素