中文 Trung Quốc
平等
平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng
bình đẳng
平等 平等 phát âm tiếng Việt:
[ping2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
equal
equality
平等主義 平等主义
平等互利 平等互利
平等的法律地位 平等的法律地位
平素 平素
平緩 平缓
平羅 平罗