中文 Trung Quốc
  • 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 繁體中文 tranditional chinese平生不做虧心事,半夜敲門心不驚
  • 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 简体中文 tranditional chinese平生不做亏心事,半夜敲门心不惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ông đã không bao giờ wrongs người khác sợ hãi knock trong đêm.
  • Nghỉ ngơi với một lương tâm rõ ràng.
平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 sheng1 bu4 zuo4 kui1 xin1 shi4 , ban4 ye4 qiao1 men2 xin1 bu4 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • He who never wrongs others does not fear the knock in the night.
  • Rest with a clear conscience.