中文 Trung Quốc
平版
平版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lithographic tấm
平版 平版 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
lithographic plate
平生 平生
平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊
平疇 平畴
平白無故 平白无故
平直 平直
平移 平移