中文 Trung Quốc
平滑字
平滑字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sans serif (typography)
平滑字 平滑字 phát âm tiếng Việt:
[ping2 hua2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
sans serif (typography)
平滑肌 平滑肌
平潭 平潭
平潭縣 平潭县
平生 平生
平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊
平疇 平畴