中文 Trung Quốc
平年
平年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thường
平年 平年 phát âm tiếng Việt:
[ping2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
common year
平底 平底
平底鍋 平底锅
平度 平度
平庸 平庸
平庸之輩 平庸之辈
平復 平复