中文 Trung Quốc
平底
平底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáy phẳng
thấp gót
平底 平底 phát âm tiếng Việt:
[ping2 di3]
Giải thích tiếng Anh
flat bottomed
low heeled
平底鍋 平底锅
平度 平度
平度市 平度市
平庸之輩 平庸之辈
平復 平复
平快車 平快车