中文 Trung Quốc
干撓
干挠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 干擾|干扰 [gan1 rao3], can thiệp
干撓 干挠 phát âm tiếng Việt:
[gan1 nao2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 干擾|干扰[gan1 rao3], to interfere
干擾 干扰
干擾素 干扰素
干支 干支
干涉儀 干涉仪
干與 干与
干證 干证