中文 Trung Quốc
干與
干与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 干預|干预 [gan1 yu4]
干與 干与 phát âm tiếng Việt:
[gan1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 干預|干预[gan1 yu4]
干證 干证
干邑 干邑
干預 干预
平 平
平交道 平交道
平人 平人