中文 Trung Quốc
干休
干休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho vấn đề còn lại
干休 干休 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to let matters rest
干係 干系
干寶 干宝
干戈 干戈
干撓 干挠
干擾 干扰
干擾素 干扰素