中文 Trung Quốc
幬
帱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóc buồng lái
Rèm
nóc buồng lái
幬 帱 phát âm tiếng Việt:
[dao4]
Giải thích tiếng Anh
canopy
幭 幭
幮 幮
幯 幯
干 干
干休 干休
干係 干系