中文 Trung Quốc
幦
幦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóc buồng lái xe
幦 幦 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
chariot canopy
幨 幨
幩 幩
幪 幪
幫倒忙 帮倒忙
幫傭 帮佣
幫兇 帮凶