中文 Trung Quốc
幕布
幕布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức màn (theater)
幕布 幕布 phát âm tiếng Việt:
[mu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
(theater) curtain
幕府 幕府
幕後 幕后
幕後操縱 幕后操纵
幕間 幕间
幗 帼
幘 帻