中文 Trung Quốc
幕間
幕间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian (giữa hành vi trong nhà hát)
幕間 幕间 phát âm tiếng Việt:
[mu4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
interval (between acts in theater)
幗 帼
幘 帻
幙 幕
幛 幛
幞 幞
幟 帜