中文 Trung Quốc
幔子
幔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
tấm màn che
幔子 幔子 phát âm tiếng Việt:
[man4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
curtain
veil
幕 幕
幕僚 幕僚
幕布 幕布
幕後 幕后
幕後操縱 幕后操纵
幕後花絮 幕后花絮