中文 Trung Quốc
帽匠
帽匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ
帽匠 帽匠 phát âm tiếng Việt:
[mao4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
milliner
帽天山 帽天山
帽子 帽子
帽子戲法 帽子戏法
帽沿 帽沿
帽箍兒 帽箍儿
幀 帧