中文 Trung Quốc
帽沿
帽沿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 帽檐 [mao4 yan2]
帽沿 帽沿 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 帽檐[mao4 yan2]
帽箍兒 帽箍儿
幀 帧
幀中繼 帧中继
幀檢驗序列 帧检验序列
幀率 帧率
幀頻 帧频