中文 Trung Quốc
常犯
常犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam kết (một lỗi) thường
phổ biến (sai lầm)
常犯 常犯 phát âm tiếng Việt:
[chang2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to commit (an error) often
common (mistake)
常理 常理
常用 常用
常用品 常用品
常綠 常绿
常綠植物 常绿植物
常綠樹 常绿树