中文 Trung Quốc
  • 常犯 繁體中文 tranditional chinese常犯
  • 常犯 简体中文 tranditional chinese常犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cam kết (một lỗi) thường
  • phổ biến (sai lầm)
常犯 常犯 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to commit (an error) often
  • common (mistake)