中文 Trung Quốc
常用
常用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong việc sử dụng phổ biến
常用 常用 phát âm tiếng Việt:
[chang2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
in common usage
常用品 常用品
常用字 常用字
常綠 常绿
常綠樹 常绿树
常衡制 常衡制
常見 常见