中文 Trung Quốc
常法
常法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị
bình thường thực hành
điều trị thông thường
常法 常法 phát âm tiếng Việt:
[chang2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
convention
normal practice
conventional treatment
常溫 常温
常熟 常熟
常熟市 常熟市
常理 常理
常用 常用
常用品 常用品