中文 Trung Quốc
常態化
常态化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường hóa quan hệ
常態化 常态化 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tai4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
normalization of relations
常數 常数
常春藤 常春藤
常時 常时
常法 常法
常溫 常温
常熟 常熟