中文 Trung Quốc
常德地區
常德地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Changde địa ở Hunan
常德地區 常德地区 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 de2 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Changde prefecture in Hunan
常德市 常德市
常德絲弦 常德丝弦
常情 常情
常態分佈 常态分布
常態分布 常态分布
常態化 常态化