中文 Trung Quốc
常德
常德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp địa thường Đức ở Hunan
常德 常德 phát âm tiếng Việt:
[Chang2 de2]
Giải thích tiếng Anh
Changde prefecture level city in Hunan
常德地區 常德地区
常德市 常德市
常德絲弦 常德丝弦
常態 常态
常態分佈 常态分布
常態分布 常态分布