中文 Trung Quốc
  • 峻 繁體中文 tranditional chinese
  • 峻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (núi) cao
  • khắc nghiệt hoặc nghiêm trọng
峻 峻 phát âm tiếng Việt:
  • [jun4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of mountains) high
  • harsh or severe