中文 Trung Quốc
峻厲
峻厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitiless
tàn nhẫn
峻厲 峻厉 phát âm tiếng Việt:
[jun4 li4]
Giải thích tiếng Anh
pitiless
merciless
峻峭 峻峭
峻嶺 峻岭
峽 峡
峽江縣 峡江县
峽灣 峡湾
峽谷 峡谷