中文 Trung Quốc
帶兒
带儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 帶|带 [dai4]
帶兒 带儿 phát âm tiếng Việt:
[dai4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 帶|带[dai4]
帶兵 带兵
帶分數 带分数
帶刺 带刺
帶動 带动
帶原者 带原者
帶去 带去