中文 Trung Quốc
席位
席位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chỗ ngồi (trong một nhà hát, Sân vận động vv)
nghị viện hoặc quốc hội chỗ
席位 席位 phát âm tiếng Việt:
[xi2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
a seat (in a theater, stadium etc)
parliamentary or congressional seat
席凡寧根 席凡宁根
席勒 席勒
席地而坐 席地而坐
席子 席子
席德尼 席德尼
席捲 席卷