中文 Trung Quốc
席地而坐
席地而坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi trên mặt đất hoặc sàn nhà (thành ngữ)
席地而坐 席地而坐 phát âm tiếng Việt:
[xi2 di4 er2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit on the ground or the floor (idiom)
席夢思 席梦思
席子 席子
席德尼 席德尼
帯 帯
帰 帰
帳 帐