中文 Trung Quốc
  • 席地而坐 繁體中文 tranditional chinese席地而坐
  • 席地而坐 简体中文 tranditional chinese席地而坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi trên mặt đất hoặc sàn nhà (thành ngữ)
席地而坐 席地而坐 phát âm tiếng Việt:
  • [xi2 di4 er2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sit on the ground or the floor (idiom)