中文 Trung Quốc
師尊
师尊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo viên
Thạc sĩ
師尊 师尊 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zun1]
Giải thích tiếng Anh
teacher
master
師弟 师弟
師徒 师徒
師從 师从
師父 师父
師父領進門,修行在個人 师父领进门,修行在个人
師生 师生