中文 Trung Quốc
師從
师从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu dưới (một giáo viên)
師從 师从 phát âm tiếng Việt:
[shi1 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to study under (a teacher)
師母 师母
師父 师父
師父領進門,修行在個人 师父领进门,修行在个人
師範 师范
師範大學 师范大学
師範學院 师范学院