中文 Trung Quốc
帝王
帝王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiếp chính
Quốc Vương
帝王 帝王 phát âm tiếng Việt:
[di4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
regent
monarch
帝王企鵝 帝王企鹅
帝王切開 帝王切开
帝王譜 帝王谱
帝都 帝都
帟 帟
帡 帡