中文 Trung Quốc
帝王企鵝
帝王企鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim cánh cụt hoàng đế
帝王企鵝 帝王企鹅 phát âm tiếng Việt:
[di4 wang2 qi3 e2]
Giải thích tiếng Anh
emperor penguin
帝王切開 帝王切开
帝王譜 帝王谱
帝辛 帝辛
帟 帟
帡 帡
帣 帣