中文 Trung Quốc
布灑器
布洒器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disperser
布灑器 布洒器 phát âm tiếng Việt:
[bu4 sa3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
disperser
布熱津斯基 布热津斯基
布爾什維克 布尔什维克
布爾代數 布尔代数
布爾津 布尔津
布爾津縣 布尔津县
布瓊布拉 布琼布拉