中文 Trung Quốc
布爾代數
布尔代数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boole
布爾代數 布尔代数 phát âm tiếng Việt:
[Bu4 er3 dai4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Boolean algebra
布爾喬亞 布尔乔亚
布爾津 布尔津
布爾津縣 布尔津县
布痕瓦爾德 布痕瓦尔德
布線 布线
布署 布署