中文 Trung Quốc
市區
市区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận
Trung tâm thành phố
Trung tâm thành phố
市區 市区 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
urban district
downtown
city center
市南區 市南区
市場 市场
市場份額 市场份额
市場價 市场价
市場劃分 市场划分
市場化 市场化