中文 Trung Quốc
市場價
市场价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá cả thị trường
市場價 市场价 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chang3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
market price
市場劃分 市场划分
市場化 市场化
市場定位 市场定位
市場營銷 市场营销
市場競爭 市场竞争
市場經濟 市场经济