中文 Trung Quốc
巹飲
卺饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ nuptial cup
hình. để có được kết hôn
巹飲 卺饮 phát âm tiếng Việt:
[jin3 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to share nuptial cup
fig. to get married
巻 巻
巽 巽
巽他群島 巽他群岛
巾幗 巾帼
巾幗鬚眉 巾帼须眉
巿 巿