中文 Trung Quốc
  • 巽他群島 繁體中文 tranditional chinese巽他群島
  • 巽他群岛 简体中文 tranditional chinese巽他群岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quần đảo Sunda (quần đảo Mã lai)
巽他群島 巽他群岛 phát âm tiếng Việt:
  • [Xun4 ta1 Qun2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Sunda Islands (Malay archipelago)