中文 Trung Quốc
巴塞隆納
巴塞隆纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barcelona (Tw)
巴塞隆納 巴塞隆纳 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 sai4 long2 na4]
Giải thích tiếng Anh
Barcelona (Tw)
巴士 巴士
巴士底 巴士底
巴士拉 巴士拉
巴士站 巴士站
巴宰族 巴宰族
巴寶莉 巴宝莉