中文 Trung Quốc
巴士底
巴士底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bastille (Paris)
巴士底 巴士底 phát âm tiếng Việt:
[ba1 shi4 di3]
Giải thích tiếng Anh
the Bastille (Paris)
巴士拉 巴士拉
巴士海峽 巴士海峡
巴士站 巴士站
巴寶莉 巴宝莉
巴尼亞盧卡 巴尼亚卢卡
巴山 巴山