中文 Trung Quốc
差生
差生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu sinh viên
差生 差生 phát âm tiếng Việt:
[cha4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
weak student
差異 差异
差異性 差异性
差訛 差讹
差誤 差误
差謬 差谬
差距 差距